So sánh sản phẩm

Hình ảnh sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật chung
Model dàn lạnh
Model Dàn Nóng
Model Điều Khiển (Mặc định)
Model Điều Khiển (Tuỳ chọn)
Nhãn hiệu / Thương hiệu
Công Nghệ
Loại Điều hoà / kiểu dàn lạnh
Chênh lệch nhiệt độ phòng với nhiệt độ cài đặt (độ C)
Các chế độ hoạt động
Môi chất lạnh
Xuất xứ
Thời hạn bảo hành (tháng)
Thời gian đặt hàng (tháng)
Thời gian bảo dưỡng định kỳ (tháng)
Thời gian bảo trì định kỳ (tháng)
Tuổi thọ tương đối (năm)
Nguồn điện Dàn nóng/Dàn lạnh
Điện năng tiêu thụ khi chạy lạnh (KW)
Điện năng tiêu thụ khi chạy Sưởi (KW)
Công suất Lạnh (Btu/h)
Công suất Lạnh (KW)
Công suất Sưởi (Btu/h)
Công suất Sưởi (KW)
Hệ số COP
Tiết diện dây dẫn điện nguồn Dàn Nóng/Dàn Lạnh (mm2)
Số lượng dây kết nối liên động: sợi (chân kết nối)
Tiết diện dây liên động (mm2)
Sao năng lượng (*)
Công nghệ Quạt/ Máy nén
Vật liệu vỏ thiết bị
Màu sắc vỏ máy Dàn Lạnh/Dàn nóng
Vật Liệu dàn trao đổi nhiệt
Vật Liệu cánh tản nhiệt
Lưu lượng gió Dàn Lạnh/Dàn Nóng (m3/h)
Độ ồn Dàn Lạnh/Dàn nóng dB(A)
Kích thước Cao*Rộng*Dày Dàn Lạnh/Dàn Nóng (mm)
Trọng lượng Dàn Lạnh/ Dàn Nóng(Kg)
ỐNG KẾT NỐI -Hơi (mm)
ỐNG KẾT NỐI -Lỏng (mm)
Độ dày ống đồng tối thiểu khuyên dùng (mm)
Độ dày bảo ôn tối thiểu khuyên dùng Hơi/Lỏng (mm)
ỐNG KẾT NỐI -Nước xả (mm)
Loại ống nước xả khuyên dùng
Độ dày bảo ôn ống nước xả tối thiểu khuyên dùng(mm)
Loại bảo ôn ống Gas/Ống nước xả khuyên dùng
Chiều dài ống gas tối đa (m)
CHIỀU CAO - Giữa các Dàn Lạnh (m)
CHIỀU CAO - Giữa các Dàn Nóng (m)
CHIỀU CAO - Giữa Dàn lạnh với Dàn Nóng (m)
Tổng Chiều dài ống Gas tương đương (m)
Phù hợp với
Loại công trình
Loại Phòng
Diện tích (m2)
Chiều cao trần giả (m)
Thể tích (m3)
Số tầng
Thông số kỹ thuật riêng dàn nóng
Dòng Chạy (A)
Dòng Khởi Động (A)
Lượng Gas nạp sẵn (Kg)
Lượng Gas nạp thêm (Kg)
Áp suất Gas tĩnh (PSI)
Áp suất Gas Đầu Đẩy (PSI)
Áp suất Gas Đầu Hồi (PSI)
Loại Dầu Lạnh
Lượng Dầu Lạnh Cần Cho Máy (l)
Áp suất tĩnh ngoài (Pa)
Diện tích không gian lắp đặt (m2)
Chiều cao tối thiểu không gian lắp đặt (m)
Kích thước giá đỡ Dài*Rộng (mm)
Vật liệu làm giá đỡ dàn nóng
Phạm vi hoạt động - Chạy Lạnh (oCDB )
Phạm vi hoạt động - Chạy Sưởi (oCDB )
Tổ hợp kế nối
Tỷ lệ kết nối (%)
Số lượng dàn lạnh kết nối tối đa (Dàn)
Công suất lạnh kết nối tối đa (Btu/h)
Máy Nén - Loại:
Số lượng máy nén (Máy)
Máy Nén - Công suất động cơ (KW)
Thời gian bảo hành riêng cho máy nén (Tháng)
Thông số kỹ thuật riêng dàn lạnh
ỐNG GIÓ KẾT NỐI - Kích thước đầu hồi (mm)
ỐNG GIÓ KẾT NỐI - Kích thước đầu Cấp (mm)
Bảo ôn ống gió lạnh thường dùng
Độ dày bảo ôn ống gió lạnh (mm)
Các chế độ quạt gió
Bơm nước ngưng
Số lượng dây kết nối với bộ điều khiển
Tiết diện dây kế nối với bộ điều khiển (mm2)
Loại miệng gió phù hợp
Loại miệng Gió
Vật liệu làm Miệng Gió
Màu sắc Miệng Gió
Số lượng miệng gió cấp (cái)
Số lượng miệng gió hồi (cái)
Kích Thước Bì thường sử dụng (mm):
Kích Thước Cổ Thường sử dụng (mm)
Kích Thước hộp góp gió (mm)
Ống gió mềm phù hợp
Loại Ống mềm đầu cấp
Số lượng ống mềm đầu cấp
Kích thước ống mềm đầu cấp (mm)
Chiều dài ống mềm tối đa đầu cấp (m)
Loại Ống mềm đầu Hồi
Số lượng ống mềm đầu hồi
Kích thước ống mềm đầu hồi (mm)
Chiều dài ống mềm tối đa đầu hồi (m)
Mặt nạ dàn lạnh Casette
Loại Mặt nạ
Vật liệu mặt nạ
Màu sắc mặt nạ
Kích thước: Dài*Rộng*Sâu (mm)
Hướng thổi gió lạnh
Giá tham khảo
Giá Dàn Nóng (VNĐ)
Giá Dàn Lạnh (VNĐ)
Giá Điều Khiển (VNĐ)
Giá Mặt Nạ (VNĐ)
Giá Vật Tư Tạm Tính Tương đối (VNĐ)
Giá Nhân Công Lắp Đặt Tương đối (VNĐ)
Warning (2) : Undefined array key "compare" [in /home/live1976/domains/thegioidieuhoa.vn/public_html/tmp/cache/views/7db8f322f8df044647f29443056a57f1e143767c_0.file.view_compare.tpl.php, line 795]
Warning (2) : Attempt to read property "value" on null [in /home/live1976/domains/thegioidieuhoa.vn/public_html/tmp/cache/views/7db8f322f8df044647f29443056a57f1e143767c_0.file.view_compare.tpl.php, line 795]
So sánh sản phẩm